nb : Norsk Bokmål 1977

tới
Lọc
  •     Bản dịch đã được xác thực
  •     Bản dịch đang chờ xác thực
Nguyên bản Dịch Hoạt động
Paypal Paypal  Chỉnh sửa
Tổng cộng Total  Chỉnh sửa
Đổi mã Innløse kode  Chỉnh sửa
Không tìm thấy tin nhắn Ingen melding funnet  Chỉnh sửa
Đã mở yêu cầu hoàn tiền. Refusjonsforespørsel åpnet.  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền tự động bị từ chối sau 7 ngày. Refusjonsforespørsel avvist automatisk etter 7 dager.  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền đã bị nhà phát triển từ chối. Refusjonsforespørsel ble avvist av utvikleren.  Chỉnh sửa
Refund request escalated to %s Team.  Chỉnh sửa
Chúng tôi khuyên bạn nên mở một cuộc tranh chấp trên PayPal. Vi anbefalte å åpne en tvist på PayPal.  Chỉnh sửa
Mở PayPal Åpne PayPal  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền đã đóng. Refusjonsforespørsel stengt.  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền được chấp nhận. Refusjonsforespørsel akseptert.  Chỉnh sửa
Nộp Sende inn  Chỉnh sửa
Để chấp nhận yêu cầu hoàn tiền này, vui lòng hoàn tiền cho người dùng trên PayPal. For å godta denne refusjonsforespørselen, vennligst refunder brukeren på PayPal.  Chỉnh sửa
Để chấp nhận yêu cầu hoàn tiền này, vui lòng hoàn lại tiền cho người dùng trên Stripe. For å godta denne refusjonsforespørselen, vennligst refunder brukeren på Stripe.  Chỉnh sửa
Mở sọc Åpen Stripe  Chỉnh sửa
Từ chối Avslå  Chỉnh sửa
Không có yêu cầu hoàn lại tiền. Ingen refusjonsforespørsel.  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền này đã được đóng. Denne refusjonsforespørselen er avsluttet.  Chỉnh sửa
This refund request has been escalated to %s Team.  Chỉnh sửa
Giao dịch này quá cũ để mở yêu cầu hoàn lại tiền. Denne transaksjonen er for gammel til å åpne en refusjonsforespørsel.  Chỉnh sửa
Yêu cầu hoàn lại tiền không được hỗ trợ cho phương thức thanh toán của bạn. Refusjonsforespørsler støttes ikke for betalingsmåten din.  Chỉnh sửa
Bạn có chắc chắn muốn từ chối yêu cầu hoàn tiền này không? Er du sikker på at du vil avslå denne refusjonsforespørselen?  Chỉnh sửa
Mở rộng Forlenget  Chỉnh sửa
Mở rộng ủy quyền cho tất cả các thiết bị của tài khoản người dùng mà UDID này được liên kết. Utvid autorisasjonen til alle enhetene til brukerkontoen som denne UDID-en er koblet til.  Chỉnh sửa

78 / 80