Kiểm tra hộp thư của bạn để lấy mã. |
Sprawdź swoją skrzynkę pocztową, aby otrzymać kod. |
Chỉnh sửa
|
Sử dụng ứng dụng tạo mã của bạn để tạo mã. |
Użyj aplikacji do generowania kodu, aby wygenerować kod. |
Chỉnh sửa
|
Mua hàng |
Zakupy |
Chỉnh sửa
|
hoặc nhiều hơn |
albo więcej |
Chỉnh sửa
|
Gói riêng |
Pakiety prywatne |
Chỉnh sửa
|
Tham gia |
Dołączyć |
Chỉnh sửa
|
Khi đặt hàng hoặc đăng ký trên trang web của chúng tôi, nếu thích hợp, bạn có thể được yêu cầu nhập địa chỉ email hoặc các chi tiết khác để giúp bạn trải nghiệm. |
Podczas składania zamówienia lub rejestracji na naszej stronie, w stosownych przypadkach, możesz zostać poproszony o podanie swojego adresu e-mail lub innych danych, które pomogą Ci w doświadczeniu. |
Chỉnh sửa
|
Chúng tôi thu thập thông tin từ bạn khi bạn đăng ký trên trang của chúng tôi hoặc nhập thông tin trên trang của chúng tôi. |
Zbieramy informacje od Ciebie, gdy rejestrujesz się na naszej stronie lub wprowadzasz informacje na naszej stronie. |
Chỉnh sửa
|
Collected when you sign up for the %s Service or when you update your account |
|
Chỉnh sửa
|
Personal data that we need to create your %s account and enables you to use the %s Service. |
|
Chỉnh sửa
|
Loại dữ liệu được thu thập tùy thuộc vào việc bạn có sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để đăng nhập hay không. Điều này có thể bao gồm: |
Rodzaj gromadzonych danych zależy od tego, czy korzystasz z usług stron trzecich do logowania. Może to obejmować: |
Chỉnh sửa
|
tên hồ sơ |
nazwa profilu |
Chỉnh sửa
|
địa chỉ email |
adres e-mail |
Chỉnh sửa
|
Chúng tôi nhận được một số dữ liệu này từ bạn, ví dụ: từ biểu mẫu đăng ký hoặc trang tài khoản. |
Niektóre z tych danych otrzymujemy od Ciebie m.in. z formularza rejestracji lub strony konta. |
Chỉnh sửa
|
Collected through your use of the %s Service |
|
Chỉnh sửa
|
Personal data collected about you when you’re accessing and/or using the %s Service. |
|
Chỉnh sửa
|
Có một số loại thông tin bao gồm, được trình bày chi tiết trong các phần sau. |
Obejmuje to kilka rodzajów informacji, szczegółowo opisanych w kolejnych sekcjach. |
Chỉnh sửa
|
Your actions with the %s Service (including date and time), such as: |
|
Chỉnh sửa
|
lịch sử tải xuống |
historia pobierania |
Chỉnh sửa
|
interactions with other %s users |
|
Chỉnh sửa
|
your use of third party services, devices and applications in connection with the %s Service |
|
Chỉnh sửa
|
Content you post to any part of the %s Service, such as images, text, packages, communications, and other types of content. |
|
Chỉnh sửa
|
Dữ liệu kỹ thuật của bạn |
Twoje dane techniczne |
Chỉnh sửa
|
Những ví dụ bao gồm: |
Przykłady zawierają: |
Chỉnh sửa
|
Thông tin URL |
Informacje o adresie URL |
Chỉnh sửa
|